Máy khuấy từ IKA C-MAG HS 7 control

Máy khuấy từ IKA C-MAG HS 7 control với chức năng gia nhiệt và tấm gia nhiệt hình vuông bằng gốm chịu được ăn mòn bởi hóa chất.



Gửi email yêu cầu báo giá: info@hdscitech.com Hotline: 0918846799

Thông tin sản phẩm

Thông số kỹ thuật

Số vị trí khuấy 1
Thể tích khuấy tối đa (H2O) 20 l
Công suất động cơ ngỏ vào 9 W
Hướng quay trái/phải
Hiển thị tốc độ cài đặt LCD
Hiển thị tốc độ thực LCD
Điều khiển tốc độ Núm xoay 
Dải tốc độ 50 - 1500 rpm
Độ chính xác tốc độ cài đặt 10 rpm
Chiều dài thanh khuấy tối thiểu 30 mm
Chiều dài thanh khuấy tối đa 80 mm
Tự gia nhiệt khi khuấy tối đa (RT:22°C/khoảng thời gian:1h) 2 +K
Công suất gia nhiệt đầu ra 1000 W
Hiển thị giá trị nhiệt độ cài đặt LCD
Hiển thị giá trị nhiệt độ thực LCD
Đơn vị nhiệt độ °C
Dải nhiệt độ gia nhiệt Nhiệt độ phòng - 500 °C
Điều khiển nhiệt độ Núm xoay
Dải cài đặt nhiệt độ, min. 0 °C
Dải cài đặt nhiệt độ, max. 500 °C
Độ phân giải cài đặt nhiệt độ tấm gia nhiệt 5 K
Kết nối cảm biến nhiệt độ ngoài PT1000, ETS-D5, ETS-D6
Độ phân giải nhiệt độ của môi trường 1 K
Bảng mạch an toàn tùy chỉnh, min. 100 °C
Bảng mạch an toàn tùy chỉnh, max. 650 °C
Vật liệu tấm gia nhiệt Gốm
Kích thước tấm gia nhiệt 180 x 180 mm
Tự động đảo chiều quay
Mode gián đoạn
Đo xu hướng độ nhớt
Phát hiện thanh khuấy gãy Không
Hẹn giờ
Đo pH Không
Chức năng biểu đồ Không
Thiết lập chương trình Không
Cảm biến môi trường (Error 5)
Chức năng cân Không
Dải đo nhiệt độ tối thiểu, PT1000. -10 °C
Dải đo nhiệt độ tối đa, PT1000 400 °C
Độ lệch tốc độ(không tải, hiệu điện thế danh định, ở 1500rpm + 25 °C) 2 ±%
Tốc độ gia nhiệt (1l H2O in H1500) 5 K/min
Độ chính xácđiều khiển nhiệt độ tấm gia nhiệt (ở 100°C) 5 ±K
Độ chính xácđiều khiển nhiệt độ với cảm biến PT1000  ngoài (500ml H2O trong beaker 600ml, thanh khuấy 40mm ,600rpm, 50°C) 0.5 ±K
Độ chính xácđiều khiển nhiệt độ với cảm biến ETS-D5 (500ml H2O trong beaker 600ml, thanh khuấy 40mm ,600rpm, 50°C) 0.5 ±K
Độ chính xácđiều khiển nhiệt độ với cảm biến ETS-D6 (500ml H2O trong beaker 600ml, thanh khuấy 40mm ,600rpm, 50°C) 0.2 ±K
Kích thước (W x H x D) 220 x 88 x 354 mm
Trọng lượng 4 kg
Nhiệt độ phòng cho phép 5 - 40 °C
Độ ẩm tương đối cho phép 80 %
Cấp bảo vệ theo DIN EN 60529 IP 21
Giao diện RS 232
Cổng USB
Đầu ra Analog Không
Nguồn điện 220 - 230 / 115 / 100 V
Tần số 50/60 Hz
Công suất đầu vào 1020 W
Công suất đầu vào ở chế độ Standby 2 W

Sản phẩm liên quan